|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhất quán
| suivi; conséquent; qui a de l'unité | | | Má»™t láºp luáºn nhất quán | | un raisonnement suivi | | | Cuốn tiểu thuyết tình tiết rất nhất quán | | un roman dont les épisodes sont d'une grande unité |
|
|
|
|